繰り広げる
[Sào Quảng]
繰広げる [Sào Quảng]
繰広げる [Sào Quảng]
くりひろげる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
mở ra; cuộn ra; mở
JP: 目の前で繰り広げられるやり取りは、俺が入り込む隙なんて一ミリもない。
VI: Cuộc trao đổi diễn ra trước mắt tôi không hề để lại chỗ trống nào cho tôi có thể xen vào.