経つ
[Kinh]
たつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ
trôi qua (thời gian); trôi qua
JP: 時がどんどんたってゆく。
VI: Thời gian trôi qua thật nhanh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
年月が経った。
Thời gian đã trôi qua.
三週間経った。
Đã ba tuần trôi qua.
二時間ぐらい経ったよ。
Khoảng hai tiếng đã trôi qua.
時間がどんどん経った。
Thời gian trôi qua nhanh chóng.
9時間経った。
Đã trôi qua 9 giờ.
8時間経った。
Đã trôi qua 8 tiếng.
30年が経ちました。
30 năm đã trôi qua.
時間が経つのは早い。
Thời gian trôi qua thật nhanh.
時が経つのは早い。
Thời gian trôi qua thật nhanh.
すでに20年経った。
Đã 20 năm trôi qua.