[Thô]
[Hoang]
あら
アラ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là アラ

xương cá

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khuyết điểm

JP: 他人たにんのあらばかりさがいやひとである。

VI: Anh ta là người khó chịu vì chỉ biết tìm lỗi người khác.

Danh từ chung

trấu

Tiền tố

thô

Tiền tố

thô sơ

Hán tự

Thô thô; gồ ghề; xù xì

Từ liên quan đến 粗