節倹 [Tiết Kiệm]
せっけん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tiết kiệm; tằn tiện
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tiết kiệm; tằn tiện