稠度 [Trù Độ]
ちょう度 [Độ]
ちょうど
ちゅうど – 稠度

Danh từ chung

độ đặc

Hán tự

Trù mật độ
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ

Từ liên quan đến 稠度