着類 [Khán Loại]
きるい

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

quần áo

Hán tự

Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi

Từ liên quan đến 着類