省略
[Tỉnh Lược]
しょうりゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bỏ qua; lược bỏ
JP: この句では前置詞を省略できる。
VI: Trong câu này, có thể lược bỏ giới từ.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
viết tắt; rút gọn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
レポートのこの部分は省略できますよ。
Phần này của báo cáo có thể bỏ qua được.
その文からこの言葉を省略すべきです。
Bạn nên bỏ từ này ra khỏi câu.
その本の最終章は省略してよい。
Có thể bỏ qua chương cuối của cuốn sách đó.
最後の2節を省略して歌いましょうか。
Chúng ta có nên bỏ qua hai khúc cuối không?
ここではDSを「ダイアド」スタイルの省略形として使う。
Ở đây, DS được sử dụng như là viết tắt của "Diad Style".
省略は立派な表現技法の一つであり、多くの文法書でも紹介されています。
Việc lược bỏ là một kỹ thuật biểu đạt đáng kể và cũng được giới thiệu trong nhiều sách ngữ pháp.