省察 [Tỉnh Sát]
せいさつ
しょうさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

suy ngẫm; cân nhắc

Hán tự

Tỉnh bộ; tiết kiệm
Sát đoán; phán đoán

Từ liên quan đến 省察