目下
[Mục Hạ]
めした
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
cấp dưới; người dưới quyền
JP: 目下の者をないがしろにするな。
VI: Đừng coi thường những người dưới mình.
🔗 目上; 部下