1. Thông tin cơ bản
- Từ: 申請
- Cách đọc: しんせい
- Loại từ: danh từ + する (動サ変)
- Hán Việt: Thân thỉnh
- Nghĩa khái quát: nộp đơn, xin (theo thủ tục chính thức)
- Lĩnh vực hay gặp: hành chính, pháp lý, kinh doanh, trường học
- Ví dụ kết hợp thường gặp: ビザ申請, 許可申請, 延長申請, 返金申請, 申請書, 申請者, 申請手続き
- Mức độ trang trọng: rất trang trọng, dùng trong bối cảnh công vụ/chính thức
2. Ý nghĩa chính
申請 là hành vi "trình" tài liệu để xin cấp phép/công nhận từ cơ quan, tổ chức có thẩm quyền. Dạng động từ 申請する = nộp đơn xin (visa, trợ cấp, giấy tờ...). Sắc thái chính thức, theo quy định, khác với việc chỉ “đăng ký tham gia”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 申請 vs 申し込み: 申請 là nộp đơn chính thức cho cơ quan có thẩm quyền (visa, cấp phép). 申し込み thường là đăng ký dịch vụ/sự kiện (khóa học, gói cước) mang tính đời thường hơn.
- 申請 vs 届出(とどけで): 届出 là thông báo/khai báo (thay đổi địa chỉ, sinh con) theo nghĩa vụ pháp lý; 申請 là xin cấp một sự chấp thuận/giấy phép.
- 申請 vs 願書(がんしょ): 願書 là đơn xin (đặc biệt khi thi/nhập học). 申請 là khái quát hơn, bao trùm nhiều loại thủ tục.
- 申請 vs 請求(せいきゅう): 請求 là yêu cầu thanh toán/đòi (hóa đơn, chi phí). 申請 là xin cấp (quyền, giấy phép, trợ cấp).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: Nを申請する / Nの申請を行う・提出する
- Các cụm thường gặp: 申請書 (đơn), 申請者 (người nộp), 申請手続き (thủ tục), 受理 (tiếp nhận), 却下 (bác đơn), 審査 (thẩm xét)
- Ngữ cảnh: visa, bằng cấp, trợ cấp, gia hạn/đổi mới hợp đồng/giấy tờ, hộ chiếu, đăng ký pháp nhân, giấy phép xây dựng…
- Phong cách: trang trọng, văn bản hành chính, website dịch vụ công; trong doanh nghiệp khi xin phê duyệt nội bộ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 申し込み | Gần nghĩa | Đăng ký (tham gia/dịch vụ) | Ít trang trọng hơn 申請 |
| 届出 | Liên quan | Khai báo, thông báo | Nghĩa vụ báo cáo, không phải xin cấp |
| 願書 | Liên quan | Đơn (thi/nhập học) | Từ chuyên trong giáo dục |
| 請求 | Khác nghĩa | Yêu cầu thanh toán | Dùng cho tiền chi phí/hóa đơn |
| 受理 | Liên quan | Tiếp nhận (hồ sơ) | Cơ quan xử lý |
| 審査 | Liên quan | Thẩm xét | Quá trình đánh giá hồ sơ |
| 却下 | Đối nghĩa (kết quả) | Bác đơn | Kết quả 申請 không đạt |
| 承認 | Kết quả | Phê duyệt | Kết quả 申請 đạt |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 申(シン): “trình bày, thưa trình”; nghĩa gốc là “nói/trình lên”.
- 請(セイ・シン/こう): “thỉnh cầu, yêu cầu”; gồm 言 (ngôn) + 青 (thanh) → lời thỉnh cầu rõ ràng.
- Ghép nghĩa: “trình bày để thỉnh cầu” → nộp đơn xin.
- Từ ghép liên quan: 申請書, 申請者, 申請料, 許可申請, 延長申請.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 申請, hãy chú ý đến bên tiếp nhận (市役所、出入国在留管理局、会社の総務など) và kết quả (受理・却下・承認). Trong email/văn bản, các mẫu như「〜を申請いたします」「申請書を添付いたしました」「ご承認のほどお願い申し上げます」là lịch sự và tự nhiên. Tránh nhầm với 申し込み trong ngữ cảnh pháp lý/chính quyền.
8. Câu ví dụ
- 私は留学ビザを申請した。
Tôi đã nộp đơn xin visa du học.
- 補助金の申請が受理された。
Đơn xin trợ cấp đã được tiếp nhận.
- 許可申請書を期限までに提出してください。
Hãy nộp đơn xin cấp phép trước hạn.
- 契約の更新を申請するには、必要書類が要ります。
Để xin gia hạn hợp đồng cần có hồ sơ cần thiết.
- 住民票の写しを窓口で申請した。
Tôi đã nộp đơn xin bản sao sổ đăng ký cư trú tại quầy.
- 返金申請はオンラインから行えます。
Có thể thực hiện đơn xin hoàn tiền trực tuyến.
- 会社は新技術の特許を申請中だ。
Công ty đang trong quá trình nộp đơn xin bằng sáng chế cho công nghệ mới.
- 年末調整の還付金申請を忘れていた。
Tôi đã quên nộp đơn xin hoàn thuế của quyết toán cuối năm.
- 在留資格の変更を申請したが、審査に時間がかかる。
Tôi đã xin đổi tư cách lưu trú nhưng việc thẩm xét mất thời gian.
- パスポート再発行を申請するため、必要書類をそろえた。
Tôi đã chuẩn bị đủ hồ sơ để nộp đơn xin cấp lại hộ chiếu.