申請 [Thân Thỉnh]
しんせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đơn xin; yêu cầu; kiến nghị

JP: もうパスポートを申請しんせいしましたか。

VI: Bạn đã xin cấp hộ chiếu chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはビザを申請しんせいした。
Cô ấy đã nộp đơn xin visa.
わたしはビザを申請しんせいした。
Tôi đã nộp đơn xin visa.
ビザを申請しんせいしたんだ。
Tôi đã nộp đơn xin visa.
トムは破産はさん申請しんせいをした。
Tom đã nộp đơn xin phá sản.
トムはビザを申請しんせいちゅうです。
Tom đang xin visa.
トムはビザを申請しんせいした。
Tom đã nộp đơn xin visa.
かれわたし申請しんせい却下きゃっかした。
Anh ấy đã từ chối đơn xin của tôi.
日本語にほんご申請しんせいしょはありますか。
Có mẫu đơn bằng tiếng Nhật không?
今日きょうビザの申請しんせいをするところだ。
Hôm nay tôi đang đi nộp đơn xin visa.
オンライン申請しんせいするほうはやいかもね。
Nộp đơn trực tuyến có thể nhanh hơn đấy.

Hán tự

Thân có vinh dự; dấu hiệu con khỉ
Thỉnh mời; hỏi

Từ liên quan đến 申請