陳情 [Trần Tình]

ちんじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kiến nghị; thỉnh cầu

JP: 村人むらびとたちは原発げんぱつ反対はんたい陳情ちんじょうをした。

VI: Người dân làng đã làm đơn khiếu nại chống lại nhà máy hạt nhân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはしょくあたえてほしいと政府せいふ陳情ちんじょうしている。
Họ đang kiến nghị chính phủ cấp việc làm.

Hán tự

Từ liên quan đến 陳情

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 陳情
  • Cách đọc: ちんじょう
  • Loại từ: Danh từ; động từ nhóm 3 với する陳情する
  • Nghĩa khái quát: thỉnh cầu/kiến nghị (trình bày hoàn cảnh, nguyện vọng với cơ quan có thẩm quyền)
  • Độ trang trọng: Cao; dùng trong hành chính, chính trị, báo chí
  • Cụm thường gặp: 陳情書・陳情団・住民の陳情・政府に陳情する・陳情を受け付ける

2. Ý nghĩa chính

陳情 là hành vi/đơn từ trình bày (陳) nội dung, tình hình, cảm xúc (情) để kiến nghị cơ quan nhà nước, tổ chức công, doanh nghiệp xem xét và giải quyết. Thường có văn bản kèm theo: 陳情書.

3. Phân biệt

  • 請願: Kiến nghị theo thủ tục pháp lý chính thức (ví dụ theo Luật địa phương). Trang trọng, mang tính thể chế cao hơn 陳情.
  • 嘆願: Thỉnh cầu khẩn thiết, sắc thái “van xin”.
  • 要望: Yêu cầu/nguyện vọng nói chung, trung tính; không nhất thiết theo thủ tục.
  • 苦情: Khiếu nại, phàn nàn. Khác mục đích và sắc thái.
  • 申し入れ: Đề xuất/chuyển đạt yêu cầu tới phía đối tác/cơ quan; trung tính hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 当局に陳情する・市役所へ陳情書を提出する・議員が陳情を受ける/取り次ぐ・陳情に応える
  • Ngữ cảnh: Vấn đề cộng đồng (đường sá, quy hoạch, môi trường), chính sách giáo dục, phúc lợi…
  • Hình thức: Có thể bằng văn bản, gặp trực tiếp theo đoàn (陳情団), hoặc qua tiếp dân.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
請願 Liên quan (chính thức) Kiến nghị theo thủ tục Tính pháp lý cao hơn, có quy định tiếp nhận/rà soát.
要望 Gần nghĩa Yêu cầu, nguyện vọng Rộng và trung tính; không nhất thiết kèm “trình bày hoàn cảnh”.
嘆願 Gần nghĩa (cảm xúc mạnh) Khẩn cầu Sắc thái khẩn thiết, cảm tính.
苦情 Khác loại Khiếu nại Nhấn vào bất bình/lỗi; không phải kiến nghị chính sách.
直訴 Lịch sử/khác Trực tố, kiện thẳng Màu sắc lịch sử; hiện đại ít dùng trong hành chính thường nhật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (チン): bày ra, trình bày (陳述, 陳列, 陳謝).
  • (ジョウ・セイ/なさけ): tình, cảm tình, tình hình.
  • Cấu tạo nghĩa: “trình bày điều tình” → bày tỏ hoàn cảnh/nguyện vọng để xin giải quyết.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, các cụm như 「住民が県に陳情」, 「議会に陳情書提出」 xuất hiện thường xuyên. Khi dịch, “kiến nghị/đơn kiến nghị” là tự nhiên. Nếu văn bản mang tính thủ tục, “đơn thỉnh cầu theo quy định” có thể là 請願 hơn là 陳情.

8. Câu ví dụ

  • 住民が市役所に道路整備を陳情した。
    Người dân đã kiến nghị tòa thị chính về việc sửa đường.
  • 保護者会は教育委員会へ陳情書を提出した。
    Hội phụ huynh nộp đơn kiến nghị lên ủy ban giáo dục.
  • 議員が地域の要望をまとめて陳情に同行した。
    Nghị sĩ tổng hợp nguyện vọng địa phương và đi cùng đoàn kiến nghị.
  • 会社側は労働条件改善について労基署へ陳情した。
    Phía công ty kiến nghị với thanh tra lao động về việc cải thiện điều kiện làm việc.
  • 環境団体は開発計画の見直しを陳情している。
    Tổ chức môi trường đang kiến nghị xem xét lại kế hoạch phát triển.
  • 市は住民の陳情に丁寧に応える方針だ。
    Thành phố chủ trương phản hồi cẩn trọng các kiến nghị của dân.
  • 担当課は多数の陳情を受け付けた。
    Phòng phụ trách đã tiếp nhận nhiều kiến nghị.
  • 彼らは予算増額を求めて県庁に陳情した。
    Họ kiến nghị tòa tỉnh xin tăng ngân sách.
  • 商店街は駐車場整備を求める陳情書を用意した。
    Khu phố thương mại chuẩn bị đơn kiến nghị về việc xây bãi đỗ xe.
  • 市長は陳情団から説明を受けた。
    Thị trưởng đã nghe đoàn kiến nghị trình bày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 陳情 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?