建白 [Kiến Bạch]
けんぱく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiến nghị; bản kiến nghị
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiến nghị; bản kiến nghị