訴願 [Tố Nguyện]
そがん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiến nghị; kháng cáo
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiến nghị; kháng cáo