現実
[Hiện Thực]
げんじつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
thực tế; hiện thực; sự thật khó khăn
JP: いい加減に現実をみつめろ。
VI: Hãy đối mặt với thực tế đi.
🔗 理想
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
現実じゃなかった。
Đó không phải là thực tế.
現実へようこそ!
Chào mừng bạn đến với thực tế!
それが現実だ。
Đó là hiện thực.
これは現実です。
Đây là thực tế.
現実から逃げ出す。
Chạy trốn khỏi thực tế.
現実と向き合わなきゃ。
Phải đối mặt với thực tế thôi.
現実に逢えるなんて夢みたい!
Gặp được bạn ngoài đời thật như một giấc mơ!
より現実的な計画ですよ。
Đây là một kế hoạch thực tế hơn.
現実から逃げてはいけないよ。
Đừng trốn tránh thực tế nhé.
ここは現実の世界ではない。
Đây không phải là thế giới thực.