現下 [Hiện Hạ]
げんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

hiện tại

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

hiện tại

Hán tự

Hiện hiện tại; tồn tại; thực tế
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 現下