狭隘 [Hiệp Ải]
きょうあい
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hẹp; nhỏ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hẹp hòi; không khoan dung
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hẹp; nhỏ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hẹp hòi; không khoan dung