特徴 [Đặc Chưng]

とくちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

đặc điểm; đặc tính; tính cá biệt; sự khác biệt

JP: 毛深けぶかいまゆかれかお特徴とくちょうだった。

VI: Lông mày rậm là đặc điểm nổi bật trên khuôn mặt của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スクラムはラグビーの特徴とくちょうだ。
Scrum là đặc trưng của bóng bầu dục.
熱情ねつじょう彼女かのじょ特徴とくちょうひとつだ。
Sự nhiệt tình là một trong những đặc điểm của cô ấy.
軽率けいそつさがかれおも特徴とくちょうである。
Sự bốc đồng là đặc điểm chính của anh ta.
ちょう高速こうそくがコンコルド特徴とくちょうだ。
Tốc độ siêu cao là đặc điểm của máy bay Concorde.
丁寧ていねい物腰ものごし日本人にほんじん特徴とくちょうてきだ。
Thái độ lịch sự là đặc trưng của người Nhật.
かれ性格せいかく特徴とくちょうあつかましさだ。
Đặc điểm tính cách của anh ấy là sự trơ trẽn.
そこはなに特徴とくちょうもないまちだ。
Đó là một thị trấn không có gì nổi bật.
礼儀れいぎただしいのがかれ特徴とくちょうであった。
Đặc điểm nổi bật của anh ấy là sự lịch sự.
この計画けいかく主要しゅよう特徴とくちょうはまだ曖昧あいまいです。
Các đặc điểm chính của kế hoạch này vẫn còn mơ hồ.
緑色りょくしょくであることがそのたねのりんごの特徴とくちょうなのです。
Màu xanh là đặc điểm nổi bật của loại táo này.

Hán tự

Từ liên quan đến 特徴

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 特徴
  • Cách đọc: とくちょう
  • Loại từ: Danh từ
  • JLPT (ước đoán): N3
  • Ghi chú: Phân biệt với 特長 (điểm mạnh/ưu điểm)

2. Ý nghĩa chính

“特徴” là “đặc trưng, đặc điểm” của sự vật/sự việc/người — có thể trung tính, không nhất thiết là tốt hay xấu.

3. Phân biệt

  • 特徴: đặc điểm nổi bật (trung tính, mô tả khách quan).
  • 特長: điểm mạnh, ưu điểm (sắc thái tích cực).
  • 特色: sắc thái/điểm riêng biệt; thiên về “bản sắc”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N の特徴: đặc trưng của N.
  • N には〜という特徴がある: N có đặc điểm là…
  • Dùng trong mô tả sản phẩm, con người, ngôn ngữ, khu vực, dữ liệu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
特色 Đồng nghĩa gần Bản sắc, nét riêng Nhấn sắc thái riêng
特長 Liên quan Ưu điểm Tích cực
性質 Liên quan Tính chất Khoa học/kỹ thuật
平凡 Đối nghĩa Bình thường Không có nét nổi bật
画一的 Đối nghĩa Đồng loạt, rập khuôn Thiếu đặc trưng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 特: đặc, riêng; bộ 牛 + 寺 (biến thể), nghĩa “đặc thù”.
  • 徴: trưng, dấu hiệu; bộ 彳 (xích) + 山 + 王 (biến hình) — nghĩa dấu mốc/dấu hiệu.
  • “特徴” = dấu hiệu đặc thù → đặc trưng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả, ghép với 動詞連体: 「〜しがちだ」「〜やすい」 để tạo mệnh đề đặc trưng: 学習者は誤用しやすいという特徴がある…

8. Câu ví dụ

  • この製品の特徴は軽さと耐久性だ。
    Đặc trưng của sản phẩm này là nhẹ và bền.
  • 日本語には敬語という特徴がある。
    Tiếng Nhật có đặc điểm là có kính ngữ.
  • 彼の話し方にはいくつかの特徴が見られる。
    Trong cách nói của anh ấy thấy vài đặc điểm.
  • 都市ごとに文化的な特徴が異なる。
    Mỗi thành phố có đặc trưng văn hóa khác nhau.
  • データには周期性の特徴が確認できる。
    Có thể xác nhận đặc trưng tính chu kỳ trong dữ liệu.
  • 新機種の特徴を三点にまとめた。
    Tôi đã tóm tắt ba đặc trưng của mẫu mới.
  • この鳥は鮮やかな羽が特徴だ。
    Loài chim này có đặc điểm là bộ lông sặc sỡ.
  • 顧客層の特徴を把握する。
    Nắm bắt đặc điểm của nhóm khách hàng.
  • その地域は気候の特徴がはっきりしている。
    Khu vực đó có đặc trưng khí hậu rõ rệt.
  • 作品の文体的特徴を分析した。
    Đã phân tích đặc trưng văn phong của tác phẩm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 特徴 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?