無為 [Vô Vi]
むい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

nhàn rỗi

JP: 無為むいなれば孤独こどくけよ。孤独こどくなれば無為むいけよ。

VI: Nếu nhàn rỗi, tránh cô đơn; nếu cô đơn, tránh nhàn rỗi.

Hán tự

không có gì; không
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của

Từ liên quan đến 無為