Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
lăn nhẹ (của một vật nhỏ và tròn)
JP: 毎週火曜日には、先生のころころした小さな指がピアノの鍵盤をあちこちと鳥のように飛びはねていました。
VI: Mỗi thứ Ba hàng tuần, những ngón tay nhỏ tròn của giáo viên lại nhảy múa trên phím đàn piano như những chú chim bay lượn.
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
âm thanh dễ chịu, cao (ví dụ: chuông, tiếng cười của phụ nữ trẻ)
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
thay đổi thường xuyên (ví dụ: cuộc trò chuyện, kế hoạch); (xảy ra) liên tiếp nhanh chóng (ví dụ: đô vật sumo bị đánh bại); thất thường; một cách thất thường
JP: そんなにコロコロ、言う事を変えないでくれよ。
VI: Đừng thay đổi lời nói liên tục như thế.
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
mũm mĩm; tròn trịa
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
tiếng kêu chíp chíp (của côn trùng)
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
tiếng kêu ộp ộp (của ếch); tiếng kêu ồm ộp
🔗 ケロケロ
Danh từ chung
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
con lăn; con lăn bụi; con lăn sơn