演芸
[Diễn Vân]
えんげい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
giải trí; biểu diễn
JP: スポーツと演芸の分野でのオーストラリア人の卓越。
VI: Người Úc nổi bật trong lĩnh vực thể thao và nghệ thuật biểu diễn.