演芸 [Diễn Vân]

えんげい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

giải trí; biểu diễn

JP: スポーツと演芸えんげい分野ぶんやでのオーストラリアじん卓越たくえつ

VI: Người Úc nổi bật trong lĩnh vực thể thao và nghệ thuật biểu diễn.

Hán tự

Từ liên quan đến 演芸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 演芸
  • Cách đọc: えんげい
  • Loại từ: Danh từ (dùng được như bổ nghĩa với の)
  • Lĩnh vực: Nghệ thuật biểu diễn, văn hóa đại chúng Nhật
  • Thường gặp trong: 演芸会, 演芸大会, 演芸場, 演芸番組

2. Ý nghĩa chính

演芸 là “nghệ thuật trình diễn mang tính giải trí”, nhất là các loại hình truyền thống như 落語 (rakugo), 漫才 (manzai), ảo thuật, kể chuyện, tấu hài, xiếc nhẹ… Mục đích chính là làm khán giả vui thích, cười và thư giãn, thường biểu diễn tại 寄席 (nhà hát nhỏ), hội làng, sự kiện cộng đồng hoặc chương trình truyền hình.

3. Phân biệt

  • 芸能: Khái niệm rộng về nghệ thuật biểu diễn (âm nhạc, nhảy, diễn xuất…). 演芸 là một phần thiên về giải trí, hài kịch, kể chuyện.
  • 演劇: Chỉ kịch nói/sân khấu kịch. 演芸 không nhất thiết là kịch có cốt truyện dài; có thể là tiết mục độc lập.
  • 芸術: “Nghệ thuật” theo nghĩa rộng (mỹ thuật, âm nhạc, sân khấu…). 演芸 nhấn mạnh tính giải trí đại chúng hơn là tính hàn lâm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng cho sự kiện: 演芸会(えんげいかい)= buổi diễn tạp kỹ; 演芸大会 = đại hội, liên hoan tiết mục.
  • Địa điểm: 演芸場/寄席 = rạp diễn tạp kỹ, thường có rakugo, manzai.
  • Truyền hình: 演芸番組 = chương trình giải trí tạp kỹ (dạng biểu diễn trực tiếp, talk + tiết mục).
  • Ngữ khí: trung tính, trang trọng vừa phải; dùng nhiều trong thông báo sự kiện cộng đồng, nhà trường, địa phương.
  • Ngữ pháp: danh từ + の để bổ nghĩa: 演芸の伝統, 演芸の世界, 演芸の舞台.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
芸能 Đồng nghĩa gần nghệ thuật biểu diễn Khái niệm rộng; bao trùm 演芸.
演劇 Liên quan kịch nói/sân khấu kịch Tập trung vào kịch dài, có cốt truyện.
お笑い Liên quan hài, tiết mục gây cười Thể loại chủ đạo trong 演芸 hiện đại.
寄席 Liên quan nhà hát tạp kỹ Không gian truyền thống của 演芸.
芸術 Liên quan/đối chiếu nghệ thuật Tính hàn lâm mạnh hơn; 演芸 thiên về giải trí.
学問 Đối nghĩa tương đối học thuật Đối chiếu về mục tiêu (tri thức vs giải trí).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (えん): diễn, thể hiện, “trình diễn”. Bộ 氵 (nước) gợi chuyển động/lan tỏa.
  • (げい): nghệ, kỹ nghệ/tiết mục. Liên quan đến tài nghệ biểu diễn.
  • Ghép nghĩa: “trình diễn” + “nghệ” → 演芸 = nghệ thuật trình diễn mang tính giải trí.
  • Âm Hán Nhật: 演(エン)+ 芸(ゲイ) → えんげい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói đến văn hóa đại chúng Nhật, 演芸 là “cửa ngõ” giúp người học nhanh cảm thụ nhịp điệu tiếng Nhật tự nhiên qua nhịp nói của rakugo, manzai. Từ vựng đời thường, nhịp điệu lên xuống và khoảng ngắt trong câu đùa là những yếu tố rất hữu ích cho kỹ năng nghe–nói.

8. Câu ví dụ

  • 今夜は地元の演芸大会が開かれる。
    Tối nay có tổ chức đại hội tạp kỹ của địa phương.
  • 落語や漫才などの演芸は言葉の間(ま)が大切だ。
    Ở các loại hình như rakugo, manzai, “nhịp ngắt” trong lời nói rất quan trọng.
  • この劇場は伝統的な演芸で有名だ。
    Nhà hát này nổi tiếng với các tiết mục tạp kỹ truyền thống.
  • 文化祭で演芸コーナーを担当した。
    Tôi phụ trách khu tiết mục tạp kỹ tại lễ hội văn hóa.
  • テレビの演芸番組を見ると日本語のリズムが学べる。
    Xem chương trình tạp kỹ trên TV giúp học nhịp điệu tiếng Nhật.
  • 彼は若手演芸コンテストで優勝した。
    Anh ấy đã vô địch cuộc thi tạp kỹ dành cho người trẻ.
  • 商店街の祭りで演芸ショーが行われた。
    Tại lễ hội khu phố có tổ chức show tạp kỹ.
  • 寄席では日替わりで演芸が楽しめる。
    Ở nhà hát寄席 có thể thưởng thức tạp kỹ thay đổi theo ngày.
  • 彼女は話芸に優れ、演芸の舞台で輝いている。
    Cô ấy giỏi nghệ thuật lời nói và tỏa sáng trên sân khấu tạp kỹ.
  • 学校の演芸会でマジックを披露した。
    Tôi đã biểu diễn ảo thuật ở buổi diễn tạp kỹ của trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 演芸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?