決め
[Quyết]
極め [Cực]
極め [Cực]
きめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
quy định
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この店では時間決めで自転車を借りられる。
Bạn có thể thuê xe đạp theo giờ tại cửa hàng này.