永眠
[Vĩnh Miên]
えいみん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ uyển ngữ
giấc ngủ vĩnh hằng
JP: 彼女は就寝中安らかに永眠した。
VI: Cô ấy đã qua đời một cách yên bình trong khi ngủ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は、永眠した。
Anh ấy đã qua đời.
彼が永眠したという知らせを受けましてまことに御愁傷さまです。
Chúng tôi xin chia buồn vì đã nhận được tin anh ấy qua đời.