気象 [Khí Tượng]
きしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

thời tiết

JP: 環境かんきょう汚染おせんは、異常いじょう気象きしょう状況じょうきょうこしている。

VI: Ô nhiễm môi trường đang gây ra các điều kiện thời tiết bất thường.

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

tính cách; tâm tính

🔗 気性

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

機長きちょう気象きしょう訓示くんじけるため気象きしょうしつく。
Cơ trưởng đi đến phòng khí tượng để nhận thông tin thời tiết.
最近さいきん異常いじょう気象きしょうがよくある。
Gần đây thời tiết bất thường xảy ra thường xuyên.
気象きしょうきょくは、しまに、人員じんいん配置はいちした。
Cơ quan khí tượng đã bố trí nhân viên trên đảo.
環境かんきょう汚染おせんは、異常いじょう気象きしょう誘発ゆうはつしている。
Ô nhiễm môi trường đang gây ra thời tiết bất thường.
ここなんねん異常いじょう気象きしょうがつづいている。
Trong những năm gần đây, tình trạng thời tiết bất thường đang kéo dài.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Tượng voi; hình dạng

Từ liên quan đến 気象