1. Thông tin cơ bản
- Từ: 歓迎
- Cách đọc: かんげい
- Loại từ: danh từ / động từ する(歓迎する)
- Lĩnh vực: giao tiếp, kinh doanh, du lịch, tổ chức sự kiện
- Đặc trưng: đón nhận một cách tích cực, nồng nhiệt.
2. Ý nghĩa chính
歓迎 nghĩa là hoan nghênh, chào đón, đón tiếp nồng nhiệt. Dùng cho cả con người, đề xuất, chính sách: Aを歓迎する, ご参加を歓迎します.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 歓迎 vs 迎える: 迎える chỉ hành động “đi đón/đón tiếp”; 歓迎 nhấn mạnh thái độ tích cực, nồng nhiệt.
- 歓迎会: “tiệc chào mừng” người mới gia nhập.
- 歓待: văn viết, mang nghĩa “khoản đãi nồng hậu”, gần với “chiêu đãi”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Aを歓迎する/Aは歓迎される/心より歓迎いたします.
- Nhấn mạnh mức độ: 大歓迎 (rất hoan nghênh), 歓迎ムード (bầu không khí hoan nghênh).
- Dùng khiêm nhường/lịch sự trong kinh doanh: ご来場を心より歓迎申し上げます.
- Phủ định: 歓迎できない (không thể hoan nghênh), あまり歓迎されない.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 歓迎する |
biến thể |
hoan nghênh |
Động từ する |
| 大歓迎 |
liên quan |
rất hoan nghênh |
Nhấn mạnh mức độ |
| 歓迎会 |
liên quan |
tiệc chào mừng |
Sự kiện nội bộ |
| 迎える |
phân biệt |
đón, đón tiếp |
Trung tính, không hàm đánh giá |
| 歓待 |
gần nghĩa |
khoản đãi nồng hậu |
Văn viết, trang trọng |
| 受け入れる |
gần nghĩa |
tiếp nhận |
Trung lập, không nhấn thái độ |
| 拒否 |
đối nghĩa |
từ chối |
Trái nghĩa rõ |
| 排斥 |
đối nghĩa |
bài xích |
Mạnh, tiêu cực |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 歓: hoan, vui mừng.
- 迎: nghênh, đón.
- Ghép nghĩa: “vui mừng + đón” → hoan nghênh, chào đón nồng nhiệt.
- Âm đọc: 歓(カン) + 迎(ゲイ) → かんげい.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong email kinh doanh, dùng dạng lịch sự như “ご来場を歓迎申し上げます” hoặc “心より歓迎いたします” tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Khi muốn “mở cửa” với đề xuất, nói “新しい提案は大歓迎です” nghe tích cực và hiện đại.
8. Câu ví dụ
- ご参加を心より歓迎いたします。
Chúng tôi xin chân thành chào đón sự tham gia của quý vị.
- 新しいアイデアは大歓迎です。
Mọi ý tưởng mới đều rất được hoan nghênh.
- 彼は地元で温かく歓迎された。
Anh ấy được quê nhà chào đón nồng nhiệt.
- 留学生を空港で歓迎した。
Chúng tôi đã chào đón du học sinh tại sân bay.
- その提案は歓迎できない。
Đề xuất đó không thể hoan nghênh.
- 取引先を本社で歓迎する。
Đón tiếp đối tác tại trụ sở chính.
- 新体制は市場から歓迎ムードで受け止められた。
Cơ cấu mới được thị trường đón nhận trong bầu không khí hoan nghênh.
- 彼女の復帰を社員一同歓迎している。
Tất cả nhân viên đều hoan nghênh sự trở lại của cô ấy.
- 町をあげて観光客を歓迎している。
Cả thị trấn cùng chào đón du khách.
- 歓迎の言葉を述べる。
Phát biểu lời chào mừng.