1. Thông tin cơ bản
- Từ: 検証
- Cách đọc: けんしょう
- Loại từ: Danh từ; động từ する (検証する)
- Hán Việt: kiểm chứng
- Khái quát: Hoạt động kiểm tra có hệ thống để chứng minh, xác thực một giả thuyết, kết quả hay thông tin bằng dữ liệu và bằng chứng đáng tin cậy.
- Cụm thường gặp: 仮説を検証する・検証実験・検証手順・検証環境・検証結果・検証報告・検証可能性・検証済み・第三者検証・事実検証
2. Ý nghĩa chính
検証 là “kiểm chứng/đối chứng” – kiểm tra một cách khách quan và có phương pháp để xác nhận tính đúng sai, tính hợp lệ hoặc hiệu lực của một điều gì đó. Dùng trong nghiên cứu, kỹ thuật, kiểm định chất lượng, báo chí điều tra, pháp lý, v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 確認: “xác nhận/kiểm tra” mức độ nhẹ, thường chỉ xem lại cho đúng hay đủ (checklist). 検証 nhấn mạnh chứng cứ và quy trình.
- 実証: “thực chứng” bằng thực nghiệm dữ liệu; rất gần với 検証, nhưng 実証 nhấn mạnh dùng thực nghiệm để chứng minh.
- 立証: “lập chứng” trong pháp lý/học thuật, đưa ra chứng cứ để chứng minh luận điểm.
- 検査: “kiểm tra” thể chất/kỹ thuật (khám bệnh, kiểm tra thiết bị). 検証 là kiểm chứng tính đúng/giả thuyết.
- 検討: “xem xét/cân nhắc”, không bao hàm kiểm chứng bằng dữ kiện.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N を検証する/N が検証される/N の検証を行う/データに基づき検証する
- Ngữ cảnh: khoa học (仮説検証), IT (コード/仕様の検証, 検証環境), QA (製品検証), báo chí (事実検証), chính sách (効果検証).
- Sắc thái: khách quan, bằng chứng, quy trình chặt chẽ; thường đi kèm báo cáo kết quả.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 確認 |
Liên quan |
Xác nhận, kiểm tra |
Mức độ nhẹ hơn, kiểm xem đúng/sai, đủ/chưa. |
| 実証 |
Đồng nghĩa gần |
Thực chứng |
Nhấn mạnh chứng minh bằng thực nghiệm. |
| 立証 |
Đồng nghĩa gần |
Lập chứng |
Hay dùng trong pháp lý, luận chứng học thuật. |
| 検査 |
Liên quan |
Kiểm tra (kỹ thuật/y tế) |
Tập trung vào tình trạng vật lý/thiết bị. |
| 評価 |
Liên quan |
Đánh giá |
Chấm điểm/định giá; có thể kèm検証. |
| 盲信 |
Đối nghĩa (khái niệm) |
Tin mù quáng |
Trái với tinh thần kiểm chứng bằng chứng cứ. |
| 推測 |
Đối lập (mức độ) |
Suy đoán |
Chưa kiểm chứng, cần 検証 để xác thực. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 検: bộ 木 “cây” + phần 佥 (hình thanh); nghĩa gốc “kiểm tra, xét”.
- 証: bộ 言 “lời nói” + 正 “đúng”; nghĩa “chứng, bằng chứng”.
- Ghép nghĩa: 検 (kiểm) + 証 (chứng) = “kiểm tra để có chứng cứ/ chứng minh”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 検証, hãy gắn với quy trình: đặt giả thuyết → thiết kế phương pháp → thu thập dữ liệu → phân tích → kết luận. Nhớ rằng “đã 検証済み” hàm ý có tiêu chí, dữ liệu và truy vết. Trong IT, tách bạch validation (仕様の妥当性検証) và verification (設計どおりかの検証) để dùng đúng thuật ngữ.
8. Câu ví dụ
- 仮説を検証するために追加実験を行った。
Đã tiến hành thí nghiệm bổ sung để kiểm chứng giả thuyết.
- このアルゴリズムの妥当性は実データで検証されている。
Tính hợp lý của thuật toán này được kiểm chứng bằng dữ liệu thực.
- 出荷前に全ての製品を検証してください。
Vui lòng kiểm chứng tất cả sản phẩm trước khi xuất hàng.
- 記事にする前に事実検証を徹底すべきだ。
Trước khi đăng bài, cần thực hiện kiểm chứng sự thật một cách triệt để.
- コードの変更はレビューと検証を経て本番に反映する。
Thay đổi mã chỉ được đưa lên môi trường thật sau khi review và kiểm chứng.
- 現地で仮説を検証した結果、計画を修正した。
Sau khi kiểm chứng giả thuyết tại hiện trường, chúng tôi đã chỉnh sửa kế hoạch.
- データの整合性検証を自動化した。
Đã tự động hóa việc kiểm chứng tính nhất quán dữ liệu.
- 検証不足が不具合の原因だった。
Nguyên nhân lỗi là do thiếu kiểm chứng.
- 第三者機関による検証で安全性が確認された。
An toàn đã được xác nhận qua kiểm chứng của một cơ quan bên thứ ba.
- 提案の有効性を定量的に検証する。
Kiểm chứng hiệu quả của đề xuất một cách định lượng.