検証 [Kiểm Chứng]
けんしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xác minh; kiểm tra

JP: この段階だんかいまえ、抑圧よくあつという概念がいねんをさらに詳細しょうさい検証けんしょうしていくことになります。

VI: Dựa trên giai đoạn này, chúng ta sẽ tiến hành xem xét kỹ lưỡng hơn về khái niệm áp bức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

公正こうせい正確せいかくにするため、データのさい検証けんしょう必要ひつようである。
Để đảm bảo công bằng, cần phải kiểm tra lại dữ liệu.
科学かがくしゃはその理論りろん実験じっけんによって検証けんしょうされるべきだと主張しゅちょうした。
Nhà khoa học đã khẳng định rằng lý thuyết này cần được kiểm chứng thông qua thí nghiệm.
おおくの陰謀いんぼうろんしゃが、検証けんしょう発言はつげん利用りようしてそれらを事実じじつ主張しゅちょうする。
Nhiều người theo thuyết âm mưu sử dụng các phát ngôn chưa được kiểm chứng để tuyên bố chúng là sự thật.

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Chứng chứng cứ

Từ liên quan đến 検証