栄進 [Vinh Tiến]
えいしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thăng tiến

Hán tự

Vinh phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy
Tiến tiến lên; tiến bộ

Từ liên quan đến 栄進