来る [Lai]
くる
クる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Động từ kuru - nhóm đặc biệtTự động từ

đến

JP: 10時じゅうじまでにます。

VI: Tôi sẽ đến trước 10 giờ.

Động từ kuru - nhóm đặc biệtTự động từĐộng từ phụ trợ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 sau dạng -te của động từ

trở lại

JP: わたしちちわたしに、ぜひそこをてくるようにといった。

VI: Bố tôi bảo tôi nhất định phải đến thăm nơi đó.

🔗 行ってくる

Động từ kuru - nhóm đặc biệtTự động từĐộng từ phụ trợ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 sau dạng -te của động từ

trở thành

Động từ kuru - nhóm đặc biệtTự động từ

đến từ

Động từ kuru - nhóm đặc biệtTự động từ

khi nói đến

🔗 と来たら

Hán tự

Lai đến; trở thành

Từ liên quan đến 来る