来る
[Lai]
来たる [Lai]
来たる [Lai]
きたる
Từ đứng trước danh từ (rentaishi)
sắp tới; tiếp theo
Trái nghĩa: 去る
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
📝 nghĩa gốc
đến; tới