末路 [Mạt Lộ]
まつろ
ばつろ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

cuối đời

Hán tự

Mạt cuối; đầu; bột; hậu thế
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 末路