末々 [Mạt 々]
末末 [Mạt Mạt]
すえずえ

Danh từ chungTrạng từ

tương lai xa

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

hậu duệ

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

tầng lớp thấp; dân thường

Hán tự

Mạt cuối; đầu; bột; hậu thế

Từ liên quan đến 末々