最近
[Tối Cận]
さいきん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ
Gần đây
JP: 最近、彼のうわさを耳にしていない。
VI: Gần đây, tôi không nghe thấy tin đồn gì về anh ấy.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
Gần nhất
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
最近どうしてた?
Dạo này thế nào?
最近どうだ?
Dạo này bạn thế nào?
最近どう?
Dạo này thế nào?
最近、忙しいの?
Dạo này bạn bận không?
最近、忘れっぽいな。
Gần đây tôi hay quên.
最近、忘れっぽくて。
Gần đây tôi hay quên.
最近、忙しくて。
Dạo này tôi rất bận.
最近、見かけないな。
Dạo này không thấy bạn đâu nhỉ.
最近、寝不足だ。
Dạo này tôi bị mất ngủ.
最近の少年はアンポンタンですよね。
Các thiếu niên ngày nay thật ngu ngốc.