放く
[Phóng]
こく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ
thải ra
JP: オレ、教室で屁をこいちゃったんっすよ。んでもって先生に追い出されちゃって。
VI: Tôi đã xì hơi trong lớp và bị thầy đuổi ra ngoài.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ ngữ thô tục
nói; phát ngôn
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ ngữ thô tục
làm
🔗 びっくらこいた