提案 [Đề Án]

ていあん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đề xuất

JP: わたし提案ていあん承認しょうにんしていただけますか。

VI: Bạn có thể chấp nhận đề xuất của tôi không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

提案ていあんです。
Đây là một đề xuất.
提案ていあんがあります。
Tôi có một đề xuất.
かれ提案ていあんくびるな。
Đừng coi thường đề xuất của anh ấy.
あなたの提案ていあん賛成さんせいです。
Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.
以上いじょうわたしからの提案ていあんです。
Đó là đề xuất của tôi.
部長ぶちょう提案ていあんれました。
Trưởng phòng đã chấp nhận đề xuất.
ひと提案ていあんがあります。
Tôi có một đề xuất.
建設けんせつてき提案ていあんだよ。
Đó là một đề xuất mang tính xây dựng.
トムの提案ていあん一考いっこうあたいする。
Đề xuất của Tom đáng để cân nhắc.
しょう休止きゅうし提案ていあんします。
Tôi đề xuất nghỉ ngơi một chút.

Hán tự

Từ liên quan đến 提案

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 提案
  • Cách đọc: ていあん
  • Loại từ: danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: đề xuất, kiến nghị, đề án
  • Sắc thái: trang trọng, kinh doanh, hành chính, họp hành
  • Dạng liên quan: 提案する, 提案書, 改善提案, 共同提案, 採用・却下

2. Ý nghĩa chính

- Đưa ra đề xuất/giải pháp để thảo luận, phê duyệt hoặc thực thi; cũng chỉ văn bản đề xuất (提案書).

3. Phân biệt

  • 提案 vs 意見: 意見 là ý kiến chung; 提案 hàm chứa phương án hành động cụ thể.
  • 提案 vs 申し出: 申し出 là “đề nghị” mang tính tự nguyện/cá nhân; 提案 thường cho tổ chức/nhóm.
  • 提案 vs 提言: 提言 là “kiến nghị” hướng tới cấp có thẩm quyền, sắc thái chính sách.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を提案する/提案を受け入れる・却下する.
  • Kinh doanh: 改善提案, 価格提案, 契約提案, 共同提案.
  • Tài liệu: 提案書 (bản đề xuất) có cấu trúc mục tiêu, phương án, chi phí, lộ trình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
意見Liên quaný kiếnChung chung hơn.
申し出Liên quanđề nghịTính cá nhân/tự nguyện.
提言Gần nghĩakiến nghịHướng tới chính sách.
Liên quanphương án, bản thảoĐơn vị đề án.
提案書Liên quanbản đề xuấtTài liệu chính thức.
採用Đối nghĩa bối cảnhchấp nhậnTrái với 却下 (bác bỏ).
却下Đối nghĩabác bỏKhông chấp nhận đề xuất.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 提: “đưa ra, nêu lên”; bộ 扌 (tay) + 是 (điều đúng) → đưa điều đúng ra.
  • 案: “đề án, kế hoạch”; 宀 (mái) + 安 (an) → ý tưởng/kế hoạch trong nhà.
  • Kết hợp thành nghĩa “đưa ra phương án”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Một 提案 tốt nêu rõ vấn đề, mục tiêu, phương án, chi phí và rủi ro. Trong họp, nên dùng mẫu câu lịch sự như「一点提案させてください」để mở lời.

8. Câu ví dụ

  • 新しい制度を提案する。
    Đề xuất một chế độ mới.
  • 彼の提案は採用された。
    Đề xuất của anh ấy đã được chấp nhận.
  • この提案には賛成できません。
    Tôi không thể tán thành đề xuất này.
  • 改善提案を募集しています。
    Đang thu thập đề xuất cải tiến.
  • 具体的な提案をお願いします。
    Xin hãy đưa ra đề xuất cụ thể.
  • 提案書を来週提出します。
    Tôi sẽ nộp bản đề xuất vào tuần sau.
  • 共同提案という形で参加した。
    Tham gia dưới hình thức đề xuất chung.
  • 価格提案について交渉する。
    Đàm phán về đề xuất giá.
  • 三つの提案が会議で出た。
    Có ba đề xuất được đưa ra trong cuộc họp.
  • 委員会は提案を却下した。
    Ủy ban đã bác đề xuất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 提案 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?