推移 [Thôi Di]
すいい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyển đổi; thay đổi; tiến triển; phát triển; chuyển dịch

JP: 企業きぎょう倒産とうさん先月せんげつ高水準こうすいじゅん推移すいいした。

VI: Số phá sản doanh nghiệp tháng trước vẫn ở mức cao.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thời gian trôi qua

Hán tự

Thôi suy đoán; ủng hộ
Di chuyển; di chuyển; thay đổi; trôi dạt; nhiễm (cảm, lửa); chuyển sang

Từ liên quan đến 推移