振り替える
[Chấn Thế]
振りかえる [Chấn]
振替える [Chấn Thế]
振りかえる [Chấn]
振替える [Chấn Thế]
ふりかえる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
thay đổi (ví dụ: hóa đơn); chuyển (ví dụ: tiền); chuyển đổi; di chuyển