風 [Phong]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm
vung; lắc; quét; vẫy
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
vẻ ngoài; hành vi
JP: 人のふり見て我がふり直せ。
VI: Nhìn người mà sửa mình.
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
giả vờ; làm bộ
JP: 私は彼の言っている事がわからないふりをした。
VI: Tôi đã giả vờ không hiểu anh ấy đang nói gì.
🔗 ふりをする
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
khách đến nhà hàng, ryokan, v.v. mà không đặt trước
Danh từ chung
tư thế (trong điệu nhảy)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường viết là フリ trong bối cảnh hài kịch
dẫn dắt (đến một câu chuyện cười, câu hỏi, v.v.); chuẩn bị
🔗 前振り
Danh từ chung
phần tay áo chưa may trên trang phục truyền thống của phụ nữ Nhật
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm cho kiếm, lưỡi dao, v.v.