押し包む
[Áp Bao]
押しつつむ [Áp]
押包む [Áp Bao]
押しつつむ [Áp]
押包む [Áp Bao]
おしつつむ
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
bao phủ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
歌留多の会が百物語の会にでも変ったように、一種の暗い空気がこの一座を押し包んで、誰も彼もみな黙っていた。
Cứ như thể buổi họp mặt Karuta đã biến thành cuộc họp kể chuyện ma, một không khí u ám bao trùm lên cả nhóm và mọi người đều im lặng.