扮装
[扮 Trang]
ふんそう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trang điểm; hóa trang; cải trang; trang phục
JP: 彼は女性に扮装した。
VI: Anh ấy đã đóng giả làm con gái.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はサンタクロースの扮装をした。
Anh ấy đã hóa trang thành ông già Noel.
彼は婦人警官の扮装をして彼女に近づいた。
Anh ấy đã giả dạng thành nữ cảnh sát để tiếp cận cô ấy.
トムとメアリーは、お父さんがサンタクロースに扮装しているのを鍵穴から覗いて見ていた。
Tom và Mary đã nhìn qua lỗ khóa và thấy bố họ đang hóa trang thành ông già Noel.