1. Thông tin cơ bản
- Từ: 懸命
- Cách đọc: けんめい
- Loại từ: Danh từ, Tính từ -na; Trạng từ với 「に」: 懸命に
- Ngữ khí: trang trọng, trung tính; dùng cả văn nói và viết
- Lưu ý dễ nhầm: 懸命(けんめい: hết sức) ≠ 賢明(けんめい: khôn ngoan, sáng suốt)
2. Ý nghĩa chính
- Hết sức, dốc toàn lực, tận tâm để làm một việc. Hàm ý “dốc sức như đặt cả sinh mệnh vào”, mạnh hơn 「熱心に」, gần với 「必死に」 nhưng không cực đoan bằng.
3. Phân biệt
- 懸命に vs 一生懸命: Nghĩa gần như nhau; 「一生懸命」 dùng rất phổ biến, sắc thái cảm xúc đậm hơn. 「懸命」 ngắn gọn, trang trọng hơn chút.
- 必死に: mang sắc thái “liều mạng/được ăn cả ngã về không” mạnh hơn 「懸命に」.
- 賢明(けんめい): “khôn ngoan”, khác nghĩa hoàn toàn. Ví dụ: 賢明な判断(phán đoán khôn ngoan).
- 熱心に/精一杯: cũng là “hết lòng”, nhưng 「懸命」 sắc thái nghiêm túc, kỷ luật hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 懸命にV(働く/努力する/説得する), 懸命なN(努力/対応/姿).
- Ngữ cảnh: học tập, công việc, thể thao, y tế khẩn cấp: 「救命のために懸命な処置が続いた」.
- Trong báo chí: 「警察が懸命に捜索している」.
- Khen ngợi, động viên: 「懸命にやっているね」, 「懸命な努力が実を結んだ」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一生懸命 |
Đồng nghĩa gần |
hết mình, chăm chỉ |
Phổ biến, sắc thái cảm xúc mạnh |
| 必死に |
Từ gần nghĩa |
cố sống cố chết |
Mạnh, có cảm giác “liều” |
| 熱心に |
Từ gần nghĩa |
nhiệt tình |
Mềm hơn, mang tính thái độ |
| 精一杯 |
Từ gần nghĩa |
hết sức mình |
Thường nói về giới hạn năng lực |
| 賢明 |
Dễ nhầm |
khôn ngoan |
Khác nghĩa; chú ý chữ Hán |
| 怠惰に / いい加減に |
Đối nghĩa |
lười nhác / qua loa |
Thái độ ngược với “hết sức” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 懸 (ケン/か-ける): treo, đặt vào; gợi liên tưởng “đặt cược”.
- 命 (メイ/いのち): sinh mệnh, mạng sống.
- 懸命: “đặt cả sinh mệnh” → làm một cách hết sức. Liên hệ lịch sử với cụm quen thuộc 「一生懸命」.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với người học, mẹo nhớ: 「懸」 trong 「懸命」 gợi “treo/đặt cược”, còn 「賢」 trong 「賢明」 có “貝” (vật quý) và “臣” (bề tôi) → “khôn ngoan”. Hãy đọc kỹ chữ Hán để tránh viết nhầm “懸命” thành “賢明”.
8. Câu ví dụ
- 彼は合格を目指して懸命に勉強している。
Anh ấy đang học hành hết sức để hướng tới đỗ đạt.
- 医師たちは患者を救うために懸命な処置を続けた。
Các bác sĩ đã tiếp tục các biện pháp điều trị hết sức để cứu bệnh nhân.
- チーム全員が懸命に走り、逆転勝ちを収めた。
Cả đội chạy hết mình và lội ngược dòng giành chiến thắng.
- 彼女は誤解を解こうと懸命に説明した。
Cô ấy đã giải thích hết sức để xóa bỏ hiểu lầm.
- 努力が実を結ぶまで懸命に続けよう。
Hãy tiếp tục hết sức cho đến khi nỗ lực kết trái.
- 親は子どものために懸命に働いている。
Bố mẹ làm việc hết sức vì con cái.
- 消防士たちは消火活動に懸命を尽くした。
Các lính cứu hỏa đã dốc hết sức vào công tác chữa cháy.
- 私は懸命な努力の末、ようやく結果を出せた。
Sau những nỗ lực hết sức, cuối cùng tôi cũng đạt được kết quả.
- 部下の懸命な姿に上司も心を動かされた。
Hình ảnh cấp dưới làm việc hết sức đã khiến cấp trên xúc động.
- 彼は一生懸命に生きている人だ。
Anh ấy là người sống hết mình.