意趣 [Ý Thú]
いしゅ

Danh từ chung

ác ý; thù hận

Danh từ chung

ý định

Danh từ chung

tính cách; bướng bỉnh

Danh từ chung

lý do

Danh từ chung

trả thù

🔗 意趣返し・いしゅがえし

Hán tự

Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Thú ý nghĩa; thú vị

Từ liên quan đến 意趣