悲しい
[Bi]
哀しい [Ai]
愛しい [Ái]
哀しい [Ai]
愛しい [Ái]
かなしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
📝 của một người
buồn
JP: そんな悲しい目で見ないで。
VI: Đừng nhìn tôi bằng ánh mắt buồn thế.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
📝 của một vật, sự kiện, v.v.
đáng tiếc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
悲しいの?
Bạn có buồn không?
悲しいです。
Tôi buồn.
悲しい。
Buồn.
悲しいわね。
Thật buồn nhỉ.
悲しくないの?
Bạn không buồn sao?
どうして悲しいの?
Tại sao bạn buồn?
何が悲しかったの?
Điều gì đã làm cậu buồn?
悲しいけど、本当なの。
Buồn nhưng đó là sự thật.
ああ悲しい。
À, buồn quá.
悲しいストーリーだった。
Đó là một câu chuyện buồn.