悪どい [Ác]
灰汁どい [Hôi Trấp]
あくどい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lòe loẹt; sặc sỡ

JP: 王女おうじょがあくどい化粧けしょうをしていた。

VI: Công chúa đã trang điểm một cách lòe loẹt.

🔗 アクが強い

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gian trá; xấu xa

JP: あくどいことをするな。

VI: Đừng làm những chuyện xấu xa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自分じぶんたちの悪事あくじがばれないようにするなんて、なんてわるどい奴等やつら
Cố tình che giấu hành vi xấu xa của mình, thật là những kẻ bỉ ổi!
禁酒きんしゅほうのしかれていた時代じだいに、酒類しゅるい密輸入みつゆにゅうわるどい商売しょうばいうでずくで自分じぶん支配しはいにおくために、てきたちは、おたがいにころしあっていた。
Trong thời kỳ cấm rượu, các băng đảng đã chiến đấu để kiểm soát buôn lậu rượu bằng vũ lực và đã giết lẫn nhau.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai

Từ liên quan đến 悪どい