急激 [Cấp Kích]

急劇 [Cấp Kịch]

きゅうげき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Tính từ đuôi na

đột ngột

JP: そのとう急激きゅうげきにのびた。

VI: Đảng đó phát triển nhanh chóng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

株価かぶか急激きゅうげき下落げらくがあった。
Đã có một sự sụt giảm nhanh chóng trong giá cổ phiếu.
このまち急激きゅうげき変化へんかげた。
Thành phố này đã trải qua những thay đổi nhanh chóng.
その会社かいしゃ急激きゅうげき変化へんか対処たいしょできなかった。
Công ty đó không thể đối phó với những thay đổi đột ngột.
豪雨ごううのために、野菜やさい値段ねだん急激きゅうげきがった。
Do mưa lớn, giá rau đã tăng vọt.
わたし今日きょう急激きゅうげき改革かいかくにはれていない。
Tôi chưa quen với những cải cách đột ngột hôm nay.
温度おんど急激きゅうげき変化へんか順応じゅんのうするのは困難こんなんである。
Thích nghi với sự thay đổi nhiệt độ đột ngột là khó khăn.
輸入ゆにゅうりょう急激きゅうげき増加ぞうか我々われわれおどろいた。
Chúng tôi đã ngạc nhiên trước sự tăng vọt đột ngột của lượng nhập khẩu.
日本にほん工業こうぎょう結果けっか急激きゅうげき変貌へんぼうげた。
Nhật Bản đã trải qua một sự thay đổi nhanh chóng do công nghiệp hóa.
世界せかい人口じんこう急激きゅうげき増加ぞうかしている。
Dân số thế giới đang tăng nhanh chóng.
入院にゅういん2週間にしゅうかんしたらニキビが急激きゅうげきりました。
Sau khi nhập viện hai tuần, mụn trứng cá của tôi đã giảm đáng kể.

Hán tự

Từ liên quan đến 急激

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 急激
  • Cách đọc: きゅうげき
  • Từ loại: tính từ -な (形容動詞), danh từ
  • Nghĩa khái quát: đột ngột, nhanh và mạnh, biến đổi gấp trong thời gian ngắn.
  • Ví dụ ngắn: 急激な変化 (sự thay đổi đột ngột), 気温が急激に下がる (nhiệt độ giảm nhanh).

2. Ý nghĩa chính

Chỉ mức độ biến động lớn xảy ra trong thời gian ngắn, thường gây cảm giác đột ngột, gấp gáp: tăng/giảm, xấu/đẹp đi nhanh, thay đổi mạnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 急激 vs 急速: 急激 nhấn mạnh cường độ biến đổi; 急速 nhấn mạnh tốc độ, sắc thái trung tính hơn.
  • 急激 vs 激しい: 激しい nói chung “mãnh liệt”; 急激 là “mãnh liệt lại xảy ra nhanh”.
  • 急激 vs 急な/突然: 急な・突然 chỉ sự bất ngờ; 急激 nhấn mạnh độ lớn của biến đổi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 急激な+N (急激な変化/上昇/悪化), 急激に+V/Adj (急激に増える/下がる).
  • Ngữ cảnh: kinh tế (物価/円高), khí tượng (気温/天候), sinh lý (血圧/体重), xã hội (人口/需要).
  • Sắc thái: có hàm ý quá mức, gây lo ngại nhiều hơn 急速.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
急速Gần nghĩanhanh chóngNhấn tốc độ, trung tính hơn
激しいLiên quandữ dội, mãnh liệtKhông nhất thiết xảy ra nhanh
急変Liên quanthay đổi đột ngộtDanh từ sự kiện thay đổi
ドラスティックGần nghĩamạnh, quyết liệtKatakana, văn viết
緩やかĐối nghĩatừ từ, nhẹ nhàngBiến đổi ít/không gấp
徐々にĐối nghĩadần dầnTrạng từ chỉ tiến triển chậm

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 急: On: キュウ; Kun: いそ・ぐ. Nghĩa: gấp, vội, đột ngột.
  • 激: On: ゲキ; Kun: はげ・しい. Nghĩa: mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội.
  • Hợp nghĩa: “mãnh liệt (激) một cách đột ngột/gấp (急)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, dùng 急激に với số liệu so sánh sẽ tự nhiên: “前年同期比で売上が急激に伸びた”. Tránh lạm dụng trong văn tích cực quá mức; nếu muốn trung tính, chuyển sang 急速に hoặc 大幅に (mức độ lớn nhưng không luôn ám chỉ đột ngột).

8. Câu ví dụ

  • 気温が急激に下がり、初雪が降った。
    Nhiệt độ giảm đột ngột và tuyết đầu mùa đã rơi.
  • この地域は人口が急激に増加している。
    Khu vực này dân số đang tăng mạnh trong thời gian ngắn.
  • 円高が急激に進み、輸出企業に打撃となった。
    Đồng yên lên giá nhanh, gây ảnh hưởng nặng nề cho doanh nghiệp xuất khẩu.
  • 患者の容体が急激に悪化した。
    Tình trạng của bệnh nhân xấu đi đột ngột.
  • 物価の急激な上昇に備えて対策を講じる。
    Đưa ra biện pháp để đối phó với việc giá cả tăng đột biến.
  • 売上は広告の効果で急激に伸びた。
    Do hiệu quả quảng cáo, doanh số đã tăng vọt.
  • 気圧の急激な変化が頭痛の原因になることがある。
    Sự thay đổi áp suất đột ngột đôi khi gây đau đầu.
  • 視聴者数が急激に落ち込んだ理由を分析する。
    Phân tích lý do lượng người xem giảm mạnh.
  • この川は雨の後、水位が急激に上がる。
    Con sông này sau mưa mực nước dâng nhanh.
  • 為替相場の急激な変動はリスク管理が重要だ。
    Biến động tỉ giá đột ngột khiến quản trị rủi ro trở nên quan trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 急激 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?