Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Tính từ đuôi na
đột ngột
JP: 事態は急を要するので一刻も待てないと彼は言った。
VI: Tình hình đòi hỏi phải hành động ngay lập tức, anh ấy nói.
Tính từ đuôi na
khẩn cấp
Tính từ đuôi na
dốc
JP: 屋根にいく階段は狭くて急でくらいです。
VI: Cầu thang lên mái nhà hẹp, dốc và tối.
Tính từ đuôi na
nhanh chóng
JP: この川の流れは急だ。
VI: Dòng chảy của dòng sông này rất nhanh.
Danh từ chung
khẩn cấp
Danh từ chung
vội vàng
Danh từ chung
kết thúc bài hát
🔗 序破急