当節 [Đương Tiết]
とうせつ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ

ngày nay

Hán tự

Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân
Tiết mùa; tiết

Từ liên quan đến 当節