弁え
[Biện]
辨え [Biện]
辨え [Biện]
わきまえ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sự nhận thức; sự thận trọng
🔗 弁える
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kiến thức; hiểu biết
🔗 弁える