居る [Cư]
おる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

tồn tại (đối tượng sống); tồn tại

JP:わたしのちからほうわたしまさほうである。わたしよりさきにおられたからである」といったのはこのほうことです。

VI: "Người đến sau tôi sẽ hơn tôi, vì người ấy đã tồn tại trước tôi," người này đã nói.

Động từ Godan - đuôi “ru”Động từ phụ trợ

📝 sau dạng -te của động từ; chỉ hành động hoặc trạng thái tiếp diễn

đang ...

JP: おかげで元気げんきにしております。

VI: Nhờ có bạn mà tôi vẫn khỏe.

Động từ Godan - đuôi “ru”Động từ phụ trợ

📝 sau dạng -masu của động từ; chỉ sự khinh miệt hoặc coi thường hành động của người khác

dám (làm gì đó)

🔗 やがる

Hán tự

cư trú

Từ liên quan đến 居る