1. Thông tin cơ bản
- Từ: 少し(すこし)
- Từ loại: Phó từ(副詞); cũng dùng như danh từ trong cấu trúc 「少しのN」 hoặc đứng trước danh từ: 「少しN」(vd: 少し水, 少し時間)
- Trình độ: JLPT N5
- Sắc thái: Trung tính, lịch sự hơn 「ちょっと」; kém trang trọng hơn 「少々」
- Viết: Dùng cả kanji 「少し」 và hiragana 「すこし」 (hiragana cho cảm giác mềm mại hơn)
- Lĩnh vực nghĩa: mức độ/khối lượng nhỏ; khoảng thời gian ngắn; làm nhẹ mức độ phát ngôn
2. Ý nghĩa chính
- Một ít, một chút (về lượng): Diễn tả lượng nhỏ. Ví dụ: 水を少し飲む (uống ít nước).
- Hơi, một chút (về mức độ): Làm giảm mức độ của tính từ/động từ. Ví dụ: 少し寒い (hơi lạnh).
- Một lát, một chốc (về thời gian): Khoảng thời gian ngắn. Ví dụ: 少し休む (nghỉ một lát).
- Nhẹ nhàng hóa lời nói: Dùng để nói giảm nói tránh, lịch sự hơn ちょっと trong nhiều tình huống.
3. Phân biệt
- 少し vs ちょっと: Cả hai đều là “một chút”. 「ちょっと」 thân mật, hội thoại mạnh hơn (gọi, ngắt lời: ちょっといいですか), còn 「少し」 trung tính, dùng được cả trong văn viết. Khi từ chối khéo, người Nhật hay dùng ちょっと…; dùng 少し… sẽ trung tính/lịch sự hơn.
- 少し vs 少々(しょうしょう): 「少々」 trang trọng/kinh doanh (ít dùng trong hội thoại đời thường). Ví dụ cố định: 少々お待ちください。
- 少し vs 少ない: 「少し」 là phó từ (bổ nghĩa động/tính từ hoặc danh từ như lượng), còn 「少ない」 là tính từ -i nghĩa “ít/hiếm”. Ví dụ: 水が少ない (nước ít) ≠ 水を少し飲む (uống ít nước).
Gợi ý lựa chọn
- Hội thoại bình thường: ちょっと/少し đều được, 少し trang trọng hơn chút.
- Văn viết/trang trọng: ưu tiên 少し hoặc 少々 (tùy mức độ trang trọng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ít/nhẹ mức độ: 少し + 形容詞/動詞
Ví dụ: 少し忙しい, 少し待つ
- Lượng nhỏ:
- Cấu trúc tự nhiên: 「少し + N」 hoặc 「N を 少し + V」 (vd: 少し水をください / 水を少しください)
- Dạng 「少しのN」 dùng được, hơi trang trọng/văn viết (vd: 少しの時間)
- Phủ định tuyệt đối: 「少しも〜ない」 = “không … chút nào”
Biến thể thân mật: ちっとも〜ない
- Giới hạn: 「少ししか〜ない」 = “chỉ … một chút” (nhớ dùng với phủ định)
- Tăng dần: 「少しずつ」 = “dần dần, từng chút một”
- Chỉ một ít: 「少しだけ」 = “chỉ một chút thôi”
- Tối thiểu: 「少しは」 = “ít nhất thì …” (nhẹ nhàng khuyên/nhắc)
- Thời gian ngắn sau: 「少しして/少しすると」 = “một lát sau thì …”
- Cụm thường gặp: 少し前(に), 少し前から, 少しの間
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại từ |
Nghĩa/Ghi chú |
| ちょっと |
Phó từ |
“Một chút” thân mật; thường dùng để gọi, ngắt lời, từ chối khéo. |
| 少々(しょうしょう) |
Phó từ |
Trang trọng/kinh doanh: 少々お待ちください。 |
| やや |
Phó từ |
“Hơi, tương đối”; trang trọng/văn viết hơn 少し. |
| 多少(たしょう) |
Danh/Phó từ |
“Một chút, ít nhiều”; văn viết, trung lập. |
| わずかに |
Phó từ |
“Hơi, rất ít”; sắc thái kỹ thuật/học thuật. |
| 少ない |
Tính từ -i |
“Ít” (miêu tả số lượng của danh từ): 人口が少ない。 |
| たくさん/多く |
Phó từ/Danh từ |
Đối nghĩa về lượng: “nhiều”. |
| かなり/大いに |
Phó từ |
Đối nghĩa về mức độ: “khá/khá nhiều”, “rất”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- Kanji: 少
- Nghĩa gốc: “ít, nhỏ”
- Bộ thủ: 小 (nhỏ)
- Số nét: 4
- Âm On: ショウ; Âm Kun: すく(ない), すこ(し)
- Từ ghép thường gặp: 少年, 少女, 少量, 少数, 減少, 少額
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp, 「少し」 là lựa chọn an toàn khi bạn muốn diễn đạt “một chút” mà vẫn giữ lịch sự. Hãy chú ý các mẫu cố định: 「少しも〜ない」 bắt buộc đi với phủ định để nhấn mạnh “không hề”; 「少ししか〜ない」 cũng đi với phủ định, mang nghĩa giới hạn “chỉ có bấy nhiêu”. Khi viết trang trọng, có thể cân nhắc 「少々」; còn trong hội thoại đời thường, 「ちょっと」 tự nhiên hơn. Nếu muốn diễn đạt “ít nhất thì…”, dùng 「少しは」 sẽ mềm mỏng mà vẫn gợi ý được hành động tối thiểu. Ngoài ra, 「わずかに/やや」 cho sắc thái trang trọng/kỹ thuật hơn 「少し」.
8. Câu ví dụ
少し寒いですね。
Hơi lạnh nhỉ.
水を少しください。
Cho tôi một ít nước.
少し休みましょう。
Nghỉ một lát nhé.
彼は少しも驚かなかった。
Anh ấy không hề ngạc nhiên chút nào.
お金は少ししかありません。
Tôi chỉ có một ít tiền thôi.
日本語が少しだけ話せます。
Tôi nói được chỉ một chút tiếng Nhật.
少しずつ上手になります。
Sẽ tiến bộ dần dần.
少しの時間で終わります。
Sẽ xong trong một khoảng thời gian ngắn.
少しして雨が降り始めた。
Một lát sau trời bắt đầu mưa.
少しは運動したほうがいいですよ。
Ít nhất bạn nên vận động một chút.