学習
[Học Tập]
がくしゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
học tập
JP: これは生物の学習法としてはあまりよくないと思う。
VI: Tôi nghĩ đây không phải là phương pháp học sinh học tốt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
校外学習に行ったの?どうだった?
Cậu đã đi học ngoại khóa chưa? Thế nào?
言葉の学習には繰り返しが必要です。
Học ngôn ngữ cần có sự lặp đi lặp lại.
学習にやさしい過程などない。
Không có quá trình học tập nào dễ dàng cả.
それが最良の英語学習法だ。
Đó là phương pháp học tiếng Anh tốt nhất.
学習のあらゆる機会を利用すべきだ。
Nên tận dụng mọi cơ hội để học tập.
これが彼の英語学習法です。
Đây là phương pháp học tiếng Anh của anh ấy.
英語の学習から大いに利益を得るだろう。
Bạn chắc chắn sẽ thu được nhiều lợi ích từ việc học tiếng Anh.
わあ、ジャクソン!学習障害があるよね!
Wow, Jackson! Cậu có vấn đề học tập phải không!
外国語の新しい学習法を教えましょう。
Tôi sẽ chỉ cho bạn một phương pháp học ngoại ngữ mới.
言語学習には、反復が重要な役割を果たします。
Trong việc học ngôn ngữ, sự lặp lại đóng một vai trò quan trọng.