好き好む [Hảo Hảo]
すきこのむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

📝 thường là 好き好んで, với câu phủ định

làm điều gì đó theo ý thích; thích; ưa thích

Hán tự

Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó

Từ liên quan đến 好き好む